Có 2 kết quả:
奇人 qí rén ㄑㄧˊ ㄖㄣˊ • 旗人 qí rén ㄑㄧˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an eccentric
(2) odd person
(3) person of extraordinary talent
(2) odd person
(3) person of extraordinary talent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Manchu
(2) bannerman (refers to the eight Manchu banners 八旗[Ba1 qi2])
(2) bannerman (refers to the eight Manchu banners 八旗[Ba1 qi2])
Bình luận 0